Sau cả thế kỉ không có tự do báo chí, chưa bao giờ trong một năm Đài Truyền hình Quốc gia lại mắc nhiều sai phạm đến như vậy!
Vào một buổi tối như bao buổi tối khác, hàng triệu người Việt Nam ngồi trước màn ảnh nhỏ, theo dõi bản tin từ Đài Truyền hình Quốc gia - nguồn thông tin chính thống và được cho là đáng tin cậy nhất. Nhưng rồi một sự cố xảy ra: trong phần điểm tin về xung đột biên giới Thái Lan - Campuchia, hai tiếng "Việt Nam" được xướng lên một cách đầy tai hại từ cái mồm của biên tập viên Khánh Trang - một người đã có hai thập kỷ làm việc ở đài Hà Nội và VTV - khi nó gián tiếp biến Tổ quốc thành những người ra trận đối đầu trực tiếp bằng nòng súng chứ không phải lên tiếng tranh đấu bằng biện pháp hòa giải.
Một sự nhầm lẫn? Có thể. Một lỗi đánh máy? Có thể. Nhưng trong bối cảnh địa chính trị nhạy cảm, việc nhầm lẫn tên quốc gia của mình với một bên trong xung đột là một sai sót không thể bào chữa về mặt nghiệp vụ. Nó không chỉ là một lỗi sai thông tin, mà còn là một cú đánh mạnh vào sự tín nhiệm của khán giả.
Tuy nhiên, nếu đây chỉ là một sự cố đơn lẻ, người ta có thể tặc lưỡi cho qua. Vấn đề ở chỗ, nó không phải là lần đầu. Đó là đỉnh của một tảng băng trôi, là triệu chứng mới nhất (trước khi bộc phát những triệu chứng khác) của một căn bệnh trầm kha mang tên "tự diễn biến, tự chuyển hóa" trong lòng một cơ quan báo chí lẽ ra phải là đại diện cho hình ảnh của Tổ quốc, của nhân dân.
Cách VTV xử lý khủng hoảng càng làm vấn đề thêm tồi tệ. Một lời xin lỗi được đăng tải muộn màng trên mạng xã hội, sau hơn 3 tiếng đồng hồ, và đi kèm với hành động tắt tính năng bình luận. Đó không phải là hành động của một tổ chức cầu thị, mà là một nỗ lực bịt miệng dư luận, một sự thừa nhận sai lầm trong tư thế ngạo mạn. Họ từ chối đối thoại, bởi lẽ trong một hệ thống độc thoại, họ không có nhu cầu phải lắng nghe. Việc từ chối lắng nghe phản hồi của công chúng chính là sự phủ nhận vai trò cốt lõi của báo chí: phục vụ và chịu trách nhiệm trước nhân dân.
Nhìn lại 7 tháng đầu năm, đây không phải là lần đầu VTV phải cúi đầu xin lỗi. Từ việc đánh sai họ của Thủ tướng Phạm Minh Chính – một lỗi sơ đẳng thể hiện sự cẩu thả đến khó tin trong khâu biên tập – cho đến những sai phạm mang tính hệ thống và nguy hiểm hơn nhiều: tường thuật trực tiếp ngày lễ trọng đại của đất nước một cách qua loa, bôi bác và giọt nước tràn ly khi tư tưởng của Hồ Chí Minh bị xuyên tạc trong một chương trình được cố vấn bởi chính Ban Tuyên giáo.
Ảnh chụp màn hình của một cư dân mạng xã hội
Việc biến một luận điểm phức tạp, mang tính lịch sử về quá trình giác ngộ chủ nghĩa cộng sản từ lòng yêu nước của ông Hồ thành một câu nói cụt ngủn, sai lệch bản chất: "Chính lòng yêu nước, chứ không phải lý tưởng Cộng sản, là nguồn cảm hứng cho tôi" là một hành vi thao túng thông tin không thể chấp nhận. Nó không còn là sơ suất, mà là một sự bóp méo có chủ đích hoặc một sự thiếu hiểu biết trầm trọng về chính nền tảng tư tưởng mà họ đang phụng sự. Đây mới là sai phạm đáng báo động nhất, bởi nó tấn công vào gốc rễ của lịch sử và ý thức hệ, gieo rắc sự hoang mang và nhận thức sai lệch cho cả một thế hệ.
Khi một đài truyền hình quốc gia, sống bằng niềm tin của nhân dân, lại mắc phải liên tiếp sai lầm từ cơ bản đến nghiêm trọng như vậy, câu hỏi được đặt ra: Nguyên nhân sâu xa nằm ở đâu?
Ảnh: Facebook/Tifosi
Phải chăng sự độc quyền về thông tin đã sinh ra thái độ tự mãn, thiếu đi áp lực phải cạnh tranh bằng chất lượng và sự chính xác? Phải chăng bộ máy cồng kềnh, quan liêu đã làm thui chột tính chuyên nghiệp và sự nhạy bén cần có của người làm báo? Hay phải chăng việc quá chú trọng vào định hướng tuyên truyền đã khiến họ xem nhẹ tầm quan trọng của sự thật khách quan?
Khi báo chí không còn là tấm gương phản chiếu trung thực xã hội mà chỉ còn là một "cái loa" phát đi những thông điệp đã được định hướng sẵn, thì việc "cái loa" đó đôi khi bị lạc giọng, rè tiếng hay phát sai nội dung là điều khó tránh khỏi.
Ảnh chụp màn hình của một cư dân mạng xã hội
Hậu quả cuối cùng không chỉ là vài dòng xin lỗi trên Facebook. Nó là sự đổ vỡ của một khế ước xã hội vô hình giữa cơ quan truyền thông và công chúng. Khi người dân không thể tin vào những thông tin cơ bản nhất từ nguồn chính thống, họ sẽ tìm đến những nguồn tin khác, những luồng thông tin trôi nổi trên mạng xã hội không được kiểm chứng. Điều này tạo ra một khoảng trống thông tin đầy nguy hiểm, một mảnh đất màu mỡ cho tin giả, thuyết âm mưu và sự hoài nghi lan rộng, gây bất ổn xã hội – điều mà chính bộ máy tuyên truyền luôn nỗ lực ngăn chặn.
Trách nhiệm của báo chí không chỉ là đưa tin, mà là xác minh sự thật và dám đứng ra chịu trách nhiệm vì nó. Trách nhiệm của truyền thông không chỉ là phát sóng, mà là xây dựng và bảo vệ niềm tin nơi công chúng.
Nếu những sai lầm trên chỉ là sản phẩm lỗi, vậy đâu là nhà máy đã sản xuất ra chúng? Câu trả lời nằm ở một sự thật không thể chối cãi: sự biến mất của hàng loạt các cơ quan truyền hình nhà nước như VTC, VOV TV, Vnews, Quốc hội TV, Nhân Dân TV và sự chuyển đổi nhiệm vụ, chức năng của chúng vào một "siêu đài quốc gia" như cách Việt Nam đang 'học hỏi' từ người anh cả Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa: gộp còn 34 tỉnh và yêu cầu sáp nhập báo đài thành một tổ hợp truyền thông địa phương như CMG và các báo đài của 34 đơn vị hành chính nằm dưới trướng ông Tập Cận Bình.
Đây không phải là cuộc tinh gọn bộ máy đơn thuần. Đây là một cuộc thanh trừng thầm lặng nhắm vào sự đa dạng của thông tin. Hãy nói về VTC, một "ốc đảo" hiếm hoi từng tồn tại trong sa mạc truyền thông một chiều. Dù trong khuôn khổ, VTC đã từng dám đi vào những góc khuất, thực hiện những phóng sự phản biện khiến các cơ quan quyền lực phải chột dạ. Sự tồn tại của nó, dù yếu ớt, vẫn là một minh chứng cho thấy báo chí có thể phụng sự sự thật.
Việc độc quyền hóa ngành báo chí - truyền thông, đặc biệt là truyền hình công lập chính là hành động dập tắt những đốm lửa khác biệt cuối cùng nhằm đảm bảo trên bầu trời truyền thông chỉ còn lại thứ ánh sáng duy nhất được cho phép. Mục đích của việc này không phải là hiệu quả, mà là sự kiểm soát. Một cơ quan truyền thông độc quyền, tập trung sẽ dễ dàng bị biến thành công cụ phục vụ cho bất kỳ nhóm lợi ích nào nắm quyền lực, thay vì phục vụ công chúng. Nó tạo ra một môi trường hoàn hảo cho dân ăn "bánh vẽ" ngon lành mà Đảng và Nhà nước đã nướng lò.
Khi tất cả các kênh sóng đều hợp thành một dàn đồng ca chỉ hát một bài ca duy nhất, cái giá mà toàn xã hội phải trả là vô cùng đắt.
Đầu tiên là sự mục rữa của trách nhiệm giải trình. Khi không còn báo chí phản biện để phanh phui, tham nhũng và lạm quyền sẽ ung dung diễn ra trong bóng tối của sự im lặng. Đồng chí nào thân với nhà cầm quyền đương nhiệm thì được thăng quan tiến chức, đồng chí nào thuộc phe những người tiền nhiệm sẽ bị mất hết mọi chức vụ trong thể chế.
Thứ hai là sự xơ cứng của tư duy xã hội. Một dân tộc chỉ được cho ăn một món ăn tinh thần duy nhất sẽ dần mất đi khả năng tư duy phản biện. Họ bị biến từ những công dân tích cực thành những thần dân thụ động, tâm lí dễ dàng bị thao túng.
Và cuối cùng, đáng sợ nhất, là sự bất ổn tiềm tàng. Khi những bức xúc chính đáng không còn lối nào để thoát ra, chúng sẽ không biến mất. Mà ngược lại, còn âm ỉ tích tụ như khí gas trong một căn phòng kín, chờ đợi một tia lửa để bùng nổ thành một cuộc khủng hoảng không thể kiểm soát.
Sai lầm của biên tập viên VTV không phải là một tai nạn bình thường, nó là tiếng nói vô ý thức được phát từ năm này qua năm khác bởi những con người đang làm việc một cách máy móc cho cả một hệ thống đã được thiết lập để hoạt động như vậy. Một hệ thống nơi sự thật khách quan chỉ là thứ yếu so với thông điệp cần tuyên truyền.
Sự lặng yên đang bao trùm lên tổ quốc Việt Nam không phải là sự lặng yên của tiếng súng hay bom đạn nơi chiến trường ác liệt. Đó là sự im lặng của một bãi mộ vô hình nơi những tiếng nói phản biện đã bị chôn vùi. Một sự im lặng đáng sợ trước cơn bão. Nhiệm vụ của những người còn tin vào sự thật trong hay ngoài đất nước này, là phải lắng nghe, và phải lên tiếng về chính sự im lặng đó, trước khi quá muộn.